Có 2 kết quả:
样本 yàng běn ㄧㄤˋ ㄅㄣˇ • 樣本 yàng běn ㄧㄤˋ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mẫu vật, mẫu xét nghiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) specimen
(2) specimen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẫu vật, mẫu xét nghiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) specimen
(2) specimen
Bình luận 0